Có 2 kết quả:
近邻 jìn lín ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧㄣˊ • 近鄰 jìn lín ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
close neighbor
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
close neighbor
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0